LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
12:29:52 - Thứ ba
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2664

Lịch âm 2664

Lịch Âm 2664 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2664

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Giáp Thân 2664. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2664.
Với 12 tháng lịch của năm 2664 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2664

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2664

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
8
Ất Mão
29
9
Bính Thìn
30
10
Đinh Tỵ
31
11
Mậu Ngọ
1
12/11
Kỷ Mùi
2
13
Canh Thân
3
14
Tân Dậu
4
15
Nhâm Tuất
5
16
Quý Hợi
6
17
Giáp Tý
7
18
Ất Sửu
8
19
Bính Dần
9
20
Đinh Mão
10
21
Mậu Thìn
11
22
Kỷ Tỵ
12
23
Canh Ngọ
13
24
Tân Mùi
14
25
Nhâm Thân
15
26
Quý Dậu
16
27
Giáp Tuất
17
28
Ất Hợi
18
29
Bính Tý
19
30
Đinh Sửu
20
1/12
Mậu Dần
21
2
Kỷ Mão
22
3
Canh Thìn
23
4
Tân Tỵ
24
5
Nhâm Ngọ
25
6
Quý Mùi
26
7
Giáp Thân
27
8
Ất Dậu
28
9
Bính Tuất
29
10
Đinh Hợi
30
11
Mậu Tý
31
12
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2664

Lịch âm tháng 2 năm 2664

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
13/12
Canh Dần
2
14
Tân Mão
3
15
Nhâm Thìn
4
16
Quý Tỵ
5
17
Giáp Ngọ
6
18
Ất Mùi
7
19
Bính Thân
8
20
Đinh Dậu
9
21
Mậu Tuất
10
22
Kỷ Hợi
11
23
Canh Tý
12
24
Tân Sửu
13
25
Nhâm Dần
14
26
Quý Mão
15
27
Giáp Thìn
16
28
Ất Tỵ
17
29
Bính Ngọ
18
30
Đinh Mùi
19
1/1
Mậu Thân
20
2
Kỷ Dậu
21
3
Canh Tuất
22
4
Tân Hợi
23
5
Nhâm Tý
24
6
Quý Sửu
25
7
Giáp Dần
26
8
Ất Mão
27
9
Bính Thìn
28
10
Đinh Tỵ
29
11
Mậu Ngọ
1
12/1
Kỷ Mùi
2
13
Canh Thân
3
14
Tân Dậu
4
15
Nhâm Tuất
5
16
Quý Hợi
6
17
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2664

Lịch âm tháng 3 năm 2664

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
11
Mậu Ngọ
1
12/1
Kỷ Mùi
2
13
Canh Thân
3
14
Tân Dậu
4
15
Nhâm Tuất
5
16
Quý Hợi
6
17
Giáp Tý
7
18
Ất Sửu
8
19
Bính Dần
9
20
Đinh Mão
10
21
Mậu Thìn
11
22
Kỷ Tỵ
12
23
Canh Ngọ
13
24
Tân Mùi
14
25
Nhâm Thân
15
26
Quý Dậu
16
27
Giáp Tuất
17
28
Ất Hợi
18
29
Bính Tý
19
30
Đinh Sửu
20
1/2
Mậu Dần
21
2
Kỷ Mão
22
3
Canh Thìn
23
4
Tân Tỵ
24
5
Nhâm Ngọ
25
6
Quý Mùi
26
7
Giáp Thân
27
8
Ất Dậu
28
9
Bính Tuất
29
10
Đinh Hợi
30
11
Mậu Tý
31
12
Kỷ Sửu
1
13/2
Canh Dần
2
14
Tân Mão
3
15
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2664

Lịch âm tháng 4 năm 2664

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
9
Bính Tuất
29
10
Đinh Hợi
30
11
Mậu Tý
31
12
Kỷ Sửu
1
13/2
Canh Dần
2
14
Tân Mão
3
15
Nhâm Thìn
4
16
Quý Tỵ
5
17
Giáp Ngọ
6
18
Ất Mùi
7
19
Bính Thân
8
20
Đinh Dậu
9
21
Mậu Tuất
10
22
Kỷ Hợi
11
23
Canh Tý
12
24
Tân Sửu
13
25
Nhâm Dần
14
26
Quý Mão
15
27
Giáp Thìn
16
28
Ất Tỵ
17
29
Bính Ngọ
18
1/3
Đinh Mùi
19
2
Mậu Thân
20
3
Kỷ Dậu
21
4
Canh Tuất
22
5
Tân Hợi
23
6
Nhâm Tý
24
7
Quý Sửu
25
8
Giáp Dần
26
9
Ất Mão
27
10
Bính Thìn
28
11
Đinh Tỵ
29
12
Mậu Ngọ
30
13
Kỷ Mùi
1
14/3
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2664

Lịch âm tháng 5 năm 2664

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
8
Giáp Dần
26
9
Ất Mão
27
10
Bính Thìn
28
11
Đinh Tỵ
29
12
Mậu Ngọ
30
13
Kỷ Mùi
1
14/3
Canh Thân
2
15
Tân Dậu
3
16
Nhâm Tuất
4
17
Quý Hợi
5
18
Giáp Tý
6
19
Ất Sửu
7
20
Bính Dần
8
21
Đinh Mão
9
22
Mậu Thìn
10
23
Kỷ Tỵ
11
24
Canh Ngọ
12
25
Tân Mùi
13
26
Nhâm Thân
14
27
Quý Dậu
15
28
Giáp Tuất
16
29
Ất Hợi
17
30
Bính Tý
18
1/4
Đinh Sửu
19
2
Mậu Dần
20
3
Kỷ Mão
21
4
Canh Thìn
22
5
Tân Tỵ
23
6
Nhâm Ngọ
24
7
Quý Mùi
25
8
Giáp Thân
26
9
Ất Dậu
27
10
Bính Tuất
28
11
Đinh Hợi
29
12
Mậu Tý
30
13
Kỷ Sửu
31
14
Canh Dần
1
15/4
Tân Mão
2
16
Nhâm Thìn
3
17
Quý Tỵ
4
18
Giáp Ngọ
5
19
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2664

Lịch âm tháng 6 năm 2664

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
13
Kỷ Sửu
31
14
Canh Dần
1
15/4
Tân Mão
2
16
Nhâm Thìn
3
17
Quý Tỵ
4
18
Giáp Ngọ
5
19
Ất Mùi
6
20
Bính Thân
7
21
Đinh Dậu
8
22
Mậu Tuất
9
23
Kỷ Hợi
10
24
Canh Tý
11
25
Tân Sửu
12
26
Nhâm Dần
13
27
Quý Mão
14
28
Giáp Thìn
15
29
Ất Tỵ
16
1/5
Bính Ngọ
17
2
Đinh Mùi
18
3
Mậu Thân
19
4
Kỷ Dậu
20
5
Canh Tuất
21
6
Tân Hợi
22
7
Nhâm Tý
23
8
Quý Sửu
24
9
Giáp Dần
25
10
Ất Mão
26
11
Bính Thìn
27
12
Đinh Tỵ
28
13
Mậu Ngọ
29
14
Kỷ Mùi
30
15
Canh Thân
1
16/5
Tân Dậu
2
17
Nhâm Tuất
3
18
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2664

Lịch âm tháng 7 năm 2664

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
12
Đinh Tỵ
28
13
Mậu Ngọ
29
14
Kỷ Mùi
30
15
Canh Thân
1
16/5
Tân Dậu
2
17
Nhâm Tuất
3
18
Quý Hợi
4
19
Giáp Tý
5
20
Ất Sửu
6
21
Bính Dần
7
22
Đinh Mão
8
23
Mậu Thìn
9
24
Kỷ Tỵ
10
25
Canh Ngọ
11
26
Tân Mùi
12
27
Nhâm Thân
13
28
Quý Dậu
14
29
Giáp Tuất
15
1/6
Ất Hợi
16
2
Bính Tý
17
3
Đinh Sửu
18
4
Mậu Dần
19
5
Kỷ Mão
20
6
Canh Thìn
21
7
Tân Tỵ
22
8
Nhâm Ngọ
23
9
Quý Mùi
24
10
Giáp Thân
25
11
Ất Dậu
26
12
Bính Tuất
27
13
Đinh Hợi
28
14
Mậu Tý
29
15
Kỷ Sửu
30
16
Canh Dần
31
17
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2664

Lịch âm tháng 8 năm 2664

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
18/6
Nhâm Thìn
2
19
Quý Tỵ
3
20
Giáp Ngọ
4
21
Ất Mùi
5
22
Bính Thân
6
23
Đinh Dậu
7
24
Mậu Tuất
8
25
Kỷ Hợi
9
26
Canh Tý
10
27
Tân Sửu
11
28
Nhâm Dần
12
29
Quý Mão
13
30
Giáp Thìn
14
1/7
Ất Tỵ
15
2
Bính Ngọ
16
3
Đinh Mùi
17
4
Mậu Thân
18
5
Kỷ Dậu
19
6
Canh Tuất
20
7
Tân Hợi
21
8
Nhâm Tý
22
9
Quý Sửu
23
10
Giáp Dần
24
11
Ất Mão
25
12
Bính Thìn
26
13
Đinh Tỵ
27
14
Mậu Ngọ
28
15
Kỷ Mùi
29
16
Canh Thân
30
17
Tân Dậu
31
18
Nhâm Tuất
1
19/7
Quý Hợi
2
20
Giáp Tý
3
21
Ất Sửu
4
22
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2664

Lịch âm tháng 9 năm 2664

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
16
Canh Thân
30
17
Tân Dậu
31
18
Nhâm Tuất
1
19/7
Quý Hợi
2
20
Giáp Tý
3
21
Ất Sửu
4
22
Bính Dần
5
23
Đinh Mão
6
24
Mậu Thìn
7
25
Kỷ Tỵ
8
26
Canh Ngọ
9
27
Tân Mùi
10
28
Nhâm Thân
11
29
Quý Dậu
12
1/8
Giáp Tuất
13
2
Ất Hợi
14
3
Bính Tý
15
4
Đinh Sửu
16
5
Mậu Dần
17
6
Kỷ Mão
18
7
Canh Thìn
19
8
Tân Tỵ
20
9
Nhâm Ngọ
21
10
Quý Mùi
22
11
Giáp Thân
23
12
Ất Dậu
24
13
Bính Tuất
25
14
Đinh Hợi
26
15
Mậu Tý
27
16
Kỷ Sửu
28
17
Canh Dần
29
18
Tân Mão
30
19
Nhâm Thìn
1
20/8
Quý Tỵ
2
21
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2664

Lịch âm tháng 10 năm 2664

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
15
Mậu Tý
27
16
Kỷ Sửu
28
17
Canh Dần
29
18
Tân Mão
30
19
Nhâm Thìn
1
20/8
Quý Tỵ
2
21
Giáp Ngọ
3
22
Ất Mùi
4
23
Bính Thân
5
24
Đinh Dậu
6
25
Mậu Tuất
7
26
Kỷ Hợi
8
27
Canh Tý
9
28
Tân Sửu
10
29
Nhâm Dần
11
1/9
Quý Mão
12
2
Giáp Thìn
13
3
Ất Tỵ
14
4
Bính Ngọ
15
5
Đinh Mùi
16
6
Mậu Thân
17
7
Kỷ Dậu
18
8
Canh Tuất
19
9
Tân Hợi
20
10
Nhâm Tý
21
11
Quý Sửu
22
12
Giáp Dần
23
13
Ất Mão
24
14
Bính Thìn
25
15
Đinh Tỵ
26
16
Mậu Ngọ
27
17
Kỷ Mùi
28
18
Canh Thân
29
19
Tân Dậu
30
20
Nhâm Tuất
31
21
Quý Hợi
1
22/9
Giáp Tý
2
23
Ất Sửu
3
24
Bính Dần
4
25
Đinh Mão
5
26
Mậu Thìn
6
27
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2664

Lịch âm tháng 11 năm 2664

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
21
Quý Hợi
1
22/9
Giáp Tý
2
23
Ất Sửu
3
24
Bính Dần
4
25
Đinh Mão
5
26
Mậu Thìn
6
27
Kỷ Tỵ
7
28
Canh Ngọ
8
29
Tân Mùi
9
30
Nhâm Thân
10
1/10
Quý Dậu
11
2
Giáp Tuất
12
3
Ất Hợi
13
4
Bính Tý
14
5
Đinh Sửu
15
6
Mậu Dần
16
7
Kỷ Mão
17
8
Canh Thìn
18
9
Tân Tỵ
19
10
Nhâm Ngọ
20
11
Quý Mùi
21
12
Giáp Thân
22
13
Ất Dậu
23
14
Bính Tuất
24
15
Đinh Hợi
25
16
Mậu Tý
26
17
Kỷ Sửu
27
18
Canh Dần
28
19
Tân Mão
29
20
Nhâm Thìn
30
21
Quý Tỵ
1
22/10
Giáp Ngọ
2
23
Ất Mùi
3
24
Bính Thân
4
25
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2664

Lịch âm tháng 12 năm 2664

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
19
Tân Mão
29
20
Nhâm Thìn
30
21
Quý Tỵ
1
22/10
Giáp Ngọ
2
23
Ất Mùi
3
24
Bính Thân
4
25
Đinh Dậu
5
26
Mậu Tuất
6
27
Kỷ Hợi
7
28
Canh Tý
8
29
Tân Sửu
9
1/11
Nhâm Dần
10
2
Quý Mão
11
3
Giáp Thìn
12
4
Ất Tỵ
13
5
Bính Ngọ
14
6
Đinh Mùi
15
7
Mậu Thân
16
8
Kỷ Dậu
17
9
Canh Tuất
18
10
Tân Hợi
19
11
Nhâm Tý
20
12
Quý Sửu
21
13
Giáp Dần
22
14
Ất Mão
23
15
Bính Thìn
24
16
Đinh Tỵ
25
17
Mậu Ngọ
26
18
Kỷ Mùi
27
19
Canh Thân
28
20
Tân Dậu
29
21
Nhâm Tuất
30
22
Quý Hợi
31
23
Giáp Tý
1
24/11
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2664
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2664 âm lịch 2664 tết 2664 lịch tết 2664 tết nguyên đán 2664 lịch âm dương 2664

Ngày lễ, Sự kiện năm 2664

Ngày lễ dương lịch năm 2664

Dương lịch Tên ngày
1/1/2664
Tết Dương lịch
9/1/2664
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2664
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2664
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2664
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2664
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2664
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2664
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2664
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2664
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2664
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2664
Tết Thanh minh
22/4/2664
Ngày Trái đất
30/4/2664
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2664
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2664
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2664
Ngày của mẹ
19/5/2664
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2664
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2664
Ngày của cha
21/6/2664
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2664
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2664
Ngày dân số thế giới
27/7/2664
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2664
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2664
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2664
Ngày Quốc Khánh
10/9/2664
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2664
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2664
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2664
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2664
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2664
Ngày Hallowen
9/11/2664
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2664
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2664
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2664
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2664
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2664
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2664
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2664

Âm lịch Tên ngày
1/1/2664
Tết Nguyên Đán
13/1/2664
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2664
Tết Nguyên tiêu
2/2/2664
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2664
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2664
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2664
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2664
Tết Hàn thực
14/4/2664
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2664
Lễ Phật Đản
5/5/2664
Tết Đoan Ngọ
3/6/2664
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2664
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2664
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2664
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2664
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2664
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2664
Vu Lan
1/8/2664
Tết Katê
15/8/2664
Tết Trung Thu
9/9/2664
Tết Trùng Cửu
10/10/2664
Tết Trùng Thập
15/11/2664
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2664
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2664
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2664

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Giáp Thân 2664

Năm Giáp Thân 2664 là năm Con Khỉ

Thời gian bắt đầu của năm Giáp Thân 2664 bắt đầu từ ngày 19/2/2664 tới hết ngày 06/02/2665 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2664 đến hết ngày 30/12/2664. Tổng cộng 353 ngày.

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.
Người được con Khỉ “thủ mạng” là người thông minh, nhạy bén và lanh lợi. Họ là người nhanh chóng nắm bắt mọi vấn đề nảy sinh trong cuộc sống, và khi họ đã bắt tay vào việc gì thì thường đạt đến thành công. Ngoài ra, họ còn là người dễ mến, hòa đồng, linh hoạt và khéo tay.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.